Unit 2: The Restaurant
- Lesson 1: Food & Drinks
|
STT |
Từ Vựng |
Phiên Âm IPA |
Nghĩa Tiếng Việt |
Câu Ví Dụ (English) |
Dịch Nghĩa Câu Ví Dụ |
|
1 |
bread |
/bred/ |
bánh mì |
Can I have some bread with butter, please? |
Làm ơn cho tôi một ít bánh mì với bơ được không? |
|
2 |
cheese |
/tʃiːz/ |
phô mai |
I put cheese on my spaghetti. |
Tôi cho phô mai lên mì ý của mình. |
|
3 |
chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
thịt gà |
The chicken soup is delicious. |
Súp gà rất ngon. |
|
4 |
chocolate milk |
/ˈtʃɑːklət mɪlk/ |
sữa sô-cô-la |
Chocolate milk is my favorite drink. |
Sữa sô-cô-la là đồ uống yêu thích của tôi. |
|
5 |
juice |
/dʒuːs/ |
nước ép trái cây |
Would you like orange juice or apple juice? |
Bạn muốn nước cam hay nước táo? |
|
6 |
salad |
/ˈsæləd/ |
sa-lát |
A salad is healthy and fresh. |
Sa-lát thì tốt cho sức khỏe và tươi ngon. |
|
STT |
Từ Vựng |
Phiên Âm IPA |
Nghĩa Tiếng Việt |
Câu Ví Dụ (English) |
Dịch Nghĩa Câu Ví Dụ |
|
1 |
bowl |
/boʊl/ |
cái bát, tô |
She ate a bowl of noodles. |
Cô ấy đã ăn một tô mì. |
|
2 |
cup |
/kʌp/ |
cái tách, cốc |
He drinks a cup of coffee every morning. |
Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng. |
|
3 |
glass |
/ɡlæs/ |
cái ly, cốc thủy tinh |
Can I have a glass of water? |
Cho tôi một ly nước được không? |
|
4 |
knife |
/naɪf/ |
con dao |
Use the knife to cut the bread. |
Dùng con dao để cắt bánh mì. |
|
5 |
fork |
/fɔːrk/ |
cái nĩa |
The fork is next to the plate. |
Cái nĩa ở cạnh đĩa. |
|
6 |
spoon |
/spuːn/ |
cái thìa |
You need a spoon to eat the soup. |
Bạn cần một cái thìa để ăn súp. |
|
7 |
order |
/ˈɔːrdər/ |
gọi món |
Are you ready to order? |
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? |
