Unit 1: Fun Outdoors
- Lesson 1: Outdoor Fun
|
STT |
Từ Vựng |
Phiên Âm IPA |
Nghĩa Tiếng Việt |
Câu Ví Dụ (English) |
Dịch Nghĩa Câu Ví Dụ |
|
1 |
go camping |
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ |
đi cắm trại |
We will go camping in the mountains. |
Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi. |
|
2 |
go fishing |
/ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ |
đi câu cá |
He likes to go fishing with his grandpa. |
Anh ấy thích đi câu cá với ông của mình. |
|
3 |
go skating |
/ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/ |
đi trượt pa-tanh |
It’s fun to go skating at the ice rink. I |
Thật vui khi đi trượt pa-tanh ở sân trượt băng. |
|
4 |
have a picnic |
/hæv ə ˈpɪknɪk/ |
đi dã ngoại |
Let’s have a picnic in the park this weekend. |
Hãy đi dã ngoại ở công viên cuối tuần này đi. |
|
5 |
play soccer |
/pleɪ ˈsɑːkər/ |
chơi bóng đá |
They play soccer every afternoon. |
Họ chơi bóng đá vào mỗi buổi chiều. |
|
6 |
ride a bike |
/raɪd ə baɪk/ |
đi xe đạp |
I learned to ride a bike when I was six. |
Tôi học đi xe đạp khi tôi sáu tuổi. |
- Lesson 2: More Activities
|
STT |
Từ Vựng |
Phiên Âm IPA |
Nghĩa Tiếng Việt |
Câu Ví Dụ (English) |
Dịch Nghĩa Câu Ví Dụ |
|
1 |
fly a kite |
/flaɪ ə kaɪt/ |
thả diều |
It’s a windy day, perfect to fly a kite. |
Hôm nay trời có gió, thật hoàn hảo để thả diều. |
|
2 |
go hiking |
/ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ |
đi bộ đường dài |
We need good shoes to go hiking.
|
Chúng ta cần giày tốt để đi bộ đường dài. |
|
3 |
make a sandcastle |
/meɪk ə ˈsændˌkæsl/ |
xây lâu đài cát |
The children made a big sandcastle on the beach. |
Bọn trẻ xây một lâu đài cát lớn trên bãi biển. |
|
4 |
watch birds |
/wɑːtʃ bɜːrdz/ |
ngắm chim |
We can watch birds in the forest. |
Chúng ta có thể ngắm chim trong rừng. |
