add_action( 'wp_footer', function () { ?>
Course Content
Tiếng Anh Lớp 6

LESSON 1: SCHOOL SUPPLIES

Đồ dùng học tập

1. Listen and say:

Vocabulary
Ba lô
backpack
/ˈbæk.pæk/
Vocabulary
Xe đạp
bicycle
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
Vocabulary
Máy tính cầm tay
calculator
/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/
Vocabulary
Bút sáp màu
colored crayons
/ˈkʌl.ɚd ˈkreɪ.ɑːnz/
Vocabulary
Cục tẩy
eraser
/ɪˈreɪ.sɚ/
Vocabulary
Quả địa cầu
globe
/ɡloʊb/
Vocabulary
Hồ dán (dạng thỏi)
glue stick
/ˈɡluː ˌstɪk/
Vocabulary
Đèn học / Đèn bàn
lamp
/læmp/
Vocabulary
Máy tính xách tay
laptop
/ˈlæp.tɑːp/
Vocabulary
Kính lúp
magnifying glass
/ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/
Vocabulary
Vở ghi
notebook
/ˈnoʊt.bʊk/
Vocabulary
Cái bút
pen
/pen/
Vocabulary
Hộp bút
pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/
Vocabulary
Thước kẻ
ruler
/ˈruː.lɚ/
Vocabulary
Cái kéo
scissors
/ˈsɪz.ɚz/
Vocabulary
Bình nước
water bottle
/ˈwɑː.t̬ɚ ˌbɑː.t̬əl/

2. Listen and find

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

🎧 Listen & Number

Nghe và nhập số thứ tự vào ô trống trên đồ vật

Speed:
Classroom
Practice

3. PRACTICE

Luyện tập từ vựng

PRACTICE 1: 

Đoán nghĩa của từ trên thẻ, sau đó click vào hình ảnh để đối chiếu kết quả

✏️
📚
PRACTICE 1

🎮 PRACTICE 1: SCHOOL SUPPLIES

Ghép các chữ cái thích hợp để tạo thành từ có nghĩa

PRACTICE 2

Chọn nghĩa phù hợp cho từ đã cho phía trên

School Supplies Game 3D

School Supplies

🎒✏️📏

Kiểm tra vốn từ vựng đồ dùng học tập của bạn.
Bấm vào từ để nghe phát âm nhé!

Word

KẾT QUẢ

0/15

Bạn làm tốt lắm!

PRACTICE 3

Ghép các chữ cái thích họp để tạo thanh từ có nghĩa

🌸
🗺️
PRACTICE 2
🏯

🎮 PRACTICE 2: SCHOOL SUPPLIES

ÔN LUYỆN TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP

PRACTICE 4

Ghép 1 từ ở dưới với bức tranh đang bay ở  phía trên cho đúng

💬
🌏
PRACTICE 4
🅰️

🎮 PRACTICE 4: SCHOOL SUPPLIES

Luyện tập từ vựng về ĐỒ DÙNG HỌC TẬP

0% Complete

Bạn không thể sao chép nội dung của trang này