
bài tập Unit 1 lớp 6
Từ vựng | Phiên âm | Giải thích nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
activity | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động | Participating in extracurricular activities helps students develop new skills. Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mới. |
art | /ɑːt/ | Nghệ thuật | She has a passion for art and spends hours painting every day. Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật và dành hàng giờ để vẽ mỗi ngày. |
backpack | /ˈbækpæk/ | Ba lô | He carries his books and laptop in a sturdy backpack. Anh ấy mang sách và laptop trong một chiếc ba lô chắc chắn. |
binder | /ˈbaɪndər/ | Bìa kẹp tài liệu | I keep all my notes organized in a three-ring binder. Tôi giữ tất cả ghi chú của mình gọn gàng trong một bìa kẹp ba vòng. |
boarding school | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | She attended a prestigious boarding school during her high school years. Cô ấy đã theo học một trường nội trú danh tiếng trong những năm trung học. |
borrow | /ˈbɔːroʊ/ | Mượn | Can I borrow your pen for a moment? Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không? |
break time | /breɪk taɪm/ | Thời gian nghỉ giải lao | Students usually have a 15-minute break time between classes. Học sinh thường có 15 phút nghỉ giữa các giờ học. |
chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːrd/ | Bảng phấn | The teacher wrote the lesson outline on the chalkboard. Giáo viên đã viết dàn ý bài học lên bảng phấn. |
classmate | /ˈklæsmeɪt/ | Bạn cùng lớp | She often studies with her classmate after school. Cô ấy thường học với bạn cùng lớp sau giờ học. |
calculator | /ˈkælkjuleɪtər/ | Máy tính | A calculator is essential for solving complex math problems. Máy tính rất cần thiết để giải các bài toán phức tạp. |
compass | /ˈkʌmpəs/ | Compa | Use a compass to draw perfect circles in your geometry homework. Dùng compa để vẽ các vòng tròn hoàn hảo trong bài tập hình học của bạn. |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | The art class encourages students to be creative and think outside the box. Lớp nghệ thuật khuyến khích học sinh sáng tạo và suy nghĩ khác biệt. |
diploma | /dɪˈploʊmə/ | Bằng cấp | He received his diploma after four years of hard work. Anh ấy nhận được bằng cấp sau bốn năm học tập chăm chỉ. |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị | The science lab is equipped with the latest equipment for experiments. Phòng thí nghiệm khoa học được trang bị các thiết bị mới nhất cho các thí nghiệm. |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khích | She was excited to start her first day at the new school. Cô ấy rất phấn khích khi bắt đầu ngày đầu tiên ở trường mới. |
folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu | Keep your assignments in a folder to stay organized. Hãy giữ bài tập của bạn trong một tập tài liệu để gọn gàng. |
greenhouse | /ˈɡriːnhaʊs/ | Nhà kính | The school has a greenhouse where students grow various plants. Trường có một nhà kính nơi học sinh trồng các loại cây. |
gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | Physical education classes are held in the gym. Các lớp thể dục được tổ chức trong phòng tập. |
healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | Eating fruits and vegetables is part of a healthy diet. Ăn trái cây và rau củ là một phần của chế độ ăn lành mạnh. |
help | /hɛlp/ | Giúp đỡ | Teachers are always ready to help students with their questions. Giáo viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh với các câu hỏi của họ. |
history | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | They are studying the history of ancient civilizations this semester. Họ đang học lịch sử các nền văn minh cổ đại trong học kỳ này. |
ink | /ɪŋk/ | Mực | Be careful not to spill ink on your clothes while refilling the pen. Cẩn thận không để mực dính lên quần áo khi bạn đang bơm lại bút. |
ink bottle | /ɪŋk ˈbɑːtl/ | Lọ mực | The ink bottle was nearly empty after several refills. Lọ mực gần hết sau vài lần bơm lại. |
international | /ˌɪntərˈnæʃənl/ | Quốc tế | The school hosts an international day to celebrate different cultures. Trường tổ chức ngày quốc tế để tôn vinh các nền văn hóa khác nhau. |
interview | /ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn | She prepared thoroughly for her scholarship interview. Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn học bổng của mình. |
judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Môn võ judo | He practices judo twice a week at the local sports center. Anh ấy tập judo hai lần mỗi tuần tại trung tâm thể thao địa phương. |
kindergarten | /ˈkɪndərˌɡɑːrtən/ | Mẫu giáo | Children start learning basic skills in kindergarten. Trẻ em bắt đầu học các kỹ năng cơ bản ở mẫu giáo. |
knock | /nɑːk/ | Gõ cửa | Remember to knock before entering the principal’s office. Nhớ gõ cửa trước khi vào phòng hiệu trưởng. |
lecturer | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên | The guest lecturer gave an inspiring talk on environmental conservation. Giảng viên khách mời đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng về bảo tồn môi trường. |
locker | /ˈlɑːkər/ | Tủ đồ | Students store their personal items in their assigned locker. Học sinh cất giữ đồ dùng cá nhân trong tủ đồ được giao. |
mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpɛnsəl/ | Bút chì kim | A mechanical pencil doesn’t require sharpening like traditional pencils. Bút chì kim không cần gọt như bút chì truyền thống. |
neighbourhood | /ˈneɪbərˌhʊd/ | Khu phố | They live in a quiet neighbourhood with lots of parks. Họ sống trong một khu phố yên tĩnh với nhiều công viên. |
Từ vựng | Phiên âm | Giải thích nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
notepad | /ˈnoʊtpæd/ | Sổ ghi chép | She jotted down the lecture notes in her notepad. Cô ấy ghi nhanh lại các ghi chú bài giảng vào sổ ghi chép của mình. |
overseas | /ˌoʊvərˈsiːz/ | Nước ngoài | He plans to study overseas after graduating from high school. Anh ấy dự định đi du học sau khi tốt nghiệp trung học. |
pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑːrpənər/ | Gọt bút chì | The pencil sharpener in the classroom is broken. Gọt bút chì trong lớp học đã bị hỏng. |
physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý học | Physics explains the fundamental laws of the universe. Vật lý học giải thích các quy luật cơ bản của vũ trụ. |
playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | Children enjoy playing games during recess on the playground. Trẻ em thích chơi các trò chơi trong giờ ra chơi tại sân chơi. |
pocket money | /ˈpɑːkɪt ˈmʌni/ | Tiền tiêu vặt | She saves her pocket money to buy books. Cô ấy tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua sách. |
poem | /ˈpoʊəm/ | Bài thơ | He recited a beautiful poem during the literature class. Anh ấy đọc một bài thơ hay trong giờ học văn. |
private tutor | /ˈpraɪvət ˈtuːtər/ | Gia sư riêng | She hired a private tutor to help her with mathematics. Cô ấy thuê một gia sư riêng để giúp mình học toán. |
pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh | The teacher praised the pupil for his excellent performance. Giáo viên khen ngợi học sinh vì thành tích xuất sắc của em. |
quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh | The library is a quiet place for students to study. Thư viện là nơi yên tĩnh để học sinh học tập. |
remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ | Remember to submit your assignment by Friday. Nhớ nộp bài tập trước thứ Sáu. |
rubber | /ˈrʌbər/ | Cục tẩy | Use a rubber to correct any mistakes in your drawing. Dùng cục tẩy để sửa bất kỳ lỗi nào trong bản vẽ của bạn. |
ride | /raɪd/ | Đi, cưỡi | They ride their bicycles to school every morning. Họ đi xe đạp đến trường mỗi sáng. |
schoolbag | /ˈskuːlbæɡ/ | Cặp sách | Her schoolbag is filled with textbooks and notebooks. Cặp sách của cô ấy chứa đầy sách giáo khoa và vở. |
school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | Bữa trưa ở trường | The cafeteria offers a variety of options for school lunch. Nhà ăn cung cấp nhiều lựa chọn cho bữa trưa ở trường. |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | Dụng cụ học tập | Before the term starts, teachers list the necessary school supplies. Trước khi học kỳ bắt đầu, giáo viên liệt kê các dụng cụ học tập cần thiết. |