Course Content
Chương II: Ôn Tập Chương Trình Lớp 7
Ôn tập
Chương III: Ôn Tập Chương Trình Lớp 8
Ôn tập
Chương IV: Ôn Tập Chương Trình Lớp 9
Ôn tập
đuea bài giảng SCORM lên Website
mcbvcs
Mệnh đề quan hệ
mệnhđề quan hệ là...
0/1
Khóa Học Ôn Tập Đặc Biệt Giữa Kỳ 1 2024

bài tập Unit 1 lớp 6

Từ vựng Phiên âm Giải thích nghĩa Ví dụ minh họa
activity /ækˈtɪvəti/ Hoạt động Participating in extracurricular activities helps students develop new skills.
Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mới.
art /ɑːt/ Nghệ thuật She has a passion for art and spends hours painting every day.
Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật và dành hàng giờ để vẽ mỗi ngày.
backpack /ˈbækpæk/ Ba lô He carries his books and laptop in a sturdy backpack.
Anh ấy mang sách và laptop trong một chiếc ba lô chắc chắn.
binder /ˈbaɪndər/ Bìa kẹp tài liệu I keep all my notes organized in a three-ring binder.
Tôi giữ tất cả ghi chú của mình gọn gàng trong một bìa kẹp ba vòng.
boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ Trường nội trú She attended a prestigious boarding school during her high school years.
Cô ấy đã theo học một trường nội trú danh tiếng trong những năm trung học.
borrow /ˈbɔːroʊ/ Mượn Can I borrow your pen for a moment?
Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?
break time /breɪk taɪm/ Thời gian nghỉ giải lao Students usually have a 15-minute break time between classes.
Học sinh thường có 15 phút nghỉ giữa các giờ học.
chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːrd/ Bảng phấn The teacher wrote the lesson outline on the chalkboard.
Giáo viên đã viết dàn ý bài học lên bảng phấn.
classmate /ˈklæsmeɪt/ Bạn cùng lớp She often studies with her classmate after school.
Cô ấy thường học với bạn cùng lớp sau giờ học.
calculator /ˈkælkjuleɪtər/ Máy tính A calculator is essential for solving complex math problems.
Máy tính rất cần thiết để giải các bài toán phức tạp.
compass /ˈkʌmpəs/ Compa Use a compass to draw perfect circles in your geometry homework.
Dùng compa để vẽ các vòng tròn hoàn hảo trong bài tập hình học của bạn.
creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo The art class encourages students to be creative and think outside the box.
Lớp nghệ thuật khuyến khích học sinh sáng tạo và suy nghĩ khác biệt.
diploma /dɪˈploʊmə/ Bằng cấp He received his diploma after four years of hard work.
Anh ấy nhận được bằng cấp sau bốn năm học tập chăm chỉ.
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị The science lab is equipped with the latest equipment for experiments.
Phòng thí nghiệm khoa học được trang bị các thiết bị mới nhất cho các thí nghiệm.
excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Phấn khích She was excited to start her first day at the new school.
Cô ấy rất phấn khích khi bắt đầu ngày đầu tiên ở trường mới.
folder /ˈfoʊldər/ Tập tài liệu Keep your assignments in a folder to stay organized.
Hãy giữ bài tập của bạn trong một tập tài liệu để gọn gàng.
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ Nhà kính The school has a greenhouse where students grow various plants.
Trường có một nhà kính nơi học sinh trồng các loại cây.
gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục Physical education classes are held in the gym.
Các lớp thể dục được tổ chức trong phòng tập.
healthy /ˈhɛlθi/ Khỏe mạnh Eating fruits and vegetables is part of a healthy diet.
Ăn trái cây và rau củ là một phần của chế độ ăn lành mạnh.
help /hɛlp/ Giúp đỡ Teachers are always ready to help students with their questions.
Giáo viên luôn sẵn sàng giúp đỡ học sinh với các câu hỏi của họ.
history /ˈhɪstəri/ Lịch sử They are studying the history of ancient civilizations this semester.
Họ đang học lịch sử các nền văn minh cổ đại trong học kỳ này.
ink /ɪŋk/ Mực Be careful not to spill ink on your clothes while refilling the pen.
Cẩn thận không để mực dính lên quần áo khi bạn đang bơm lại bút.
ink bottle /ɪŋk ˈbɑːtl/ Lọ mực The ink bottle was nearly empty after several refills.
Lọ mực gần hết sau vài lần bơm lại.
international /ˌɪntərˈnæʃənl/ Quốc tế The school hosts an international day to celebrate different cultures.
Trường tổ chức ngày quốc tế để tôn vinh các nền văn hóa khác nhau.
interview /ˈɪntərvjuː/ Phỏng vấn She prepared thoroughly for her scholarship interview.
Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn học bổng của mình.
judo /ˈdʒuːdoʊ/ Môn võ judo He practices judo twice a week at the local sports center.
Anh ấy tập judo hai lần mỗi tuần tại trung tâm thể thao địa phương.
kindergarten /ˈkɪndərˌɡɑːrtən/ Mẫu giáo Children start learning basic skills in kindergarten.
Trẻ em bắt đầu học các kỹ năng cơ bản ở mẫu giáo.
knock /nɑːk/ Gõ cửa Remember to knock before entering the principal’s office.
Nhớ gõ cửa trước khi vào phòng hiệu trưởng.
lecturer /ˈlɛktʃərər/ Giảng viên The guest lecturer gave an inspiring talk on environmental conservation.
Giảng viên khách mời đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng về bảo tồn môi trường.
locker /ˈlɑːkər/ Tủ đồ Students store their personal items in their assigned locker.
Học sinh cất giữ đồ dùng cá nhân trong tủ đồ được giao.
mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpɛnsəl/ Bút chì kim A mechanical pencil doesn’t require sharpening like traditional pencils.
Bút chì kim không cần gọt như bút chì truyền thống.
neighbourhood /ˈneɪbərˌhʊd/ Khu phố They live in a quiet neighbourhood with lots of parks.
Họ sống trong một khu phố yên tĩnh với nhiều công viên.

 

Từ vựng Phiên âm Giải thích nghĩa Ví dụ minh họa
notepad /ˈnoʊtpæd/ Sổ ghi chép She jotted down the lecture notes in her notepad.
Cô ấy ghi nhanh lại các ghi chú bài giảng vào sổ ghi chép của mình.
overseas /ˌoʊvərˈsiːz/ Nước ngoài He plans to study overseas after graduating from high school.
Anh ấy dự định đi du học sau khi tốt nghiệp trung học.
pencil sharpener /ˈpɛnsəl ˈʃɑːrpənər/ Gọt bút chì The pencil sharpener in the classroom is broken.
Gọt bút chì trong lớp học đã bị hỏng.
physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý học Physics explains the fundamental laws of the universe.
Vật lý học giải thích các quy luật cơ bản của vũ trụ.
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi Children enjoy playing games during recess on the playground.
Trẻ em thích chơi các trò chơi trong giờ ra chơi tại sân chơi.
pocket money /ˈpɑːkɪt ˈmʌni/ Tiền tiêu vặt She saves her pocket money to buy books.
Cô ấy tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua sách.
poem /ˈpoʊəm/ Bài thơ He recited a beautiful poem during the literature class.
Anh ấy đọc một bài thơ hay trong giờ học văn.
private tutor /ˈpraɪvət ˈtuːtər/ Gia sư riêng She hired a private tutor to help her with mathematics.
Cô ấy thuê một gia sư riêng để giúp mình học toán.
pupil /ˈpjuːpl/ Học sinh The teacher praised the pupil for his excellent performance.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì thành tích xuất sắc của em.
quiet /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh The library is a quiet place for students to study.
Thư viện là nơi yên tĩnh để học sinh học tập.
remember /rɪˈmɛmbər/ Nhớ Remember to submit your assignment by Friday.
Nhớ nộp bài tập trước thứ Sáu.
rubber /ˈrʌbər/ Cục tẩy Use a rubber to correct any mistakes in your drawing.
Dùng cục tẩy để sửa bất kỳ lỗi nào trong bản vẽ của bạn.
ride /raɪd/ Đi, cưỡi They ride their bicycles to school every morning.
Họ đi xe đạp đến trường mỗi sáng.
schoolbag /ˈskuːlbæɡ/ Cặp sách Her schoolbag is filled with textbooks and notebooks.
Cặp sách của cô ấy chứa đầy sách giáo khoa và vở.
school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ Bữa trưa ở trường The cafeteria offers a variety of options for school lunch.
Nhà ăn cung cấp nhiều lựa chọn cho bữa trưa ở trường.
school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ Dụng cụ học tập Before the term starts, teachers list the necessary school supplies.
Trước khi học kỳ bắt đầu, giáo viên liệt kê các dụng cụ học tập cần thiết.