LESSON 2: THIS IS A BACKPACK.
1. READ. THEN LISTEN AND SAY.
HƯỚNG DẪN MẪU CÂU:
Trong phần này chúng ta sẽ học mẫu câu:
This is a/ an + {Danh từ chỉ vật/người}
(Đây là một … (Danh từ chỉ vật/người)
Example (Ví dụ): This is a book. (Đây là một cuốn sách)
Con hãy tiếp tục với phần bên dưới để luyện tập thành thạo mẫu câu này nhé.
2. READ. THEN LISTEN AND SAY.
HƯỚNG DẪN NGỮ PHÁP:
a. Mẫu câu hỏi:
Trong phần này chúng ta sẽ học mẫu CÂU HỎI:
Is this your + {Danh từ chỉ vật/người} ?
(Đây có phải là …+ (Danh từ chỉ vật/người) + của bạn không?
Để trả lười câu hỏi này ta dùng cau trả lười ngắn với Yes/No:
Yes, it is. (Phải) /No, It ín’t. (Không phải)
Example (Ví dụ): Is this your book?. (Đây có phải là cuốn sách của bạn không?)
Mẹo: Để tạo câu hỏi có chứa To Be (am/is/are), ta chỉ cần đảo ngược To Be (am/is/are) lên trước chủ ngữ (subject).
b. Possessive Adjetives (Tính Từ sở hữu)
Tính từ sở hữu là những từ dùng đặt trước danh từ để nói về sở hữu ( của ai).
Ta hiểu đơn giản thế này:
I have a phone = my phone
(Tôi có một chiếc điện thoại = điện thoại của tôi)
He has a car = his car
(Anh ấy có một chiếc xe hơi = xe hơi của anh ấy).
Chúng ta có các Tính từ sở hữu trong bảng tương ứng với các đại từ nhân xưng
| Ngôi (Person) | Đại từ nhân xưng tương ứng | Tính từ sở hữu | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Ngôi thứ 1 (số ít) | I (Tôi) | My | /maɪ/ | Của tôi |
| Ngôi thứ 2 (số ít/nhiều) | You (Bạn/Các bạn) | Your | /jɔːr/ | Của bạn / Của các bạn |
| Ngôi thứ 3 (số ít – nam) | He (Anh ấy) | His | /hɪz/ | Của anh ấy / Của ông ấy |
| Ngôi thứ 3 (số ít – nữ) | She (Cô ấy) | Her | /hɜːr/ | Của cô ấy / Của bà ấy |
| Ngôi thứ 3 (số ít – vật) | It (Nó) | Its | /ɪts/ | Của nó (dùng cho vật/động vật) |
| Ngôi thứ 1 (số nhiều) | We (Chúng tôi) | Our | /ˈaʊər/ | Của chúng tôi / Của chúng ta |
| Ngôi thứ 3 (số nhiều) | They (Họ/Chúng nó) | Their | /ðeər/ | Của họ / Của chúng nó |
Cách dùng và Lưu ý quan trọng
Để sử dụng đúng tính từ sở hữu, cần nhớ các nguyên tắc sau:
Vị trí: Tính từ sở hữu luôn luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu. Nó không bao giờ đứng một mình.
Công thức: [Tính từ sở hữu] + [Danh từ]
Ví dụ: My book (Sách của tôi), Her house (Nhà của cô ấy).
Không phụ thuộc vào số lượng của danh từ: Tính từ sở hữu không thay đổi hình thức dù danh từ đi sau là số ít hay số nhiều.
Đúng: My pen (1 cái bút), My pens (nhiều cái bút).
Sai: Mys pens.
Lỗi thường gặp (Its vs. It’s):
Its (không có dấu phẩy): Là tính từ sở hữu (Của nó).
Ví dụ: The cat ate its food. (Con mèo đã ăn thức ăn của nó).
It’s (có dấu phẩy): Là viết tắt của It is hoặc It has.
Ví dụ: It’s a cat. (Đó là một con mèo).
Ví dụ minh họa
My: I love my family. (Tôi yêu gia đình của tôi.)
Your: What is your name? (Tên của bạn là gì?)
His: His car is new. (Xe của anh ấy thì mới.)
Her: Her hair is long. (Tóc của cô ấy dài.)
Its: A dog creates a bond with its owner. (Một chú chó tạo mối liên kết với chủ của nó.)
Our: This is our house. (Đây là nhà của chúng tôi.)
Their: Their children are playing football. (Con cái của họ đang chơi bóng đá.)
Con hãy tiếp tục với phần bên dưới để luyện tập thành thạo mẫu câu này nhé.
READ ALOUD
3. LISTEN AND SAY.
HƯỚNG DẪN
4. LISTEN AND SAY.
Sở hữu cách
Khi ta nói về sở hữu mà không dùng được các tính từ sở hữu đã học ở trên, ta sẽ dùng sở hữu cách. Vậy sở hữu các là gì? Hãy xem:
Công thức “Chiếc đuôi thần thánh”
Hãy tưởng tượng 's giống như một cái móc khóa có hình chữ S. Khi con muốn nói đồ vật này là của bạn nào, con chỉ cần móc cái đuôi 's vào tên của bạn đó.
Công thức:
Tên người + 's + Đồ vật
Ví dụ:
Thay vì nói dài dòng: The book of Nam (Quyển sách của Nam).
Chúng ta dùng phép thuật ‘s: → 👉 Nam’s book.
Lan có một con mèo 🐱 → 👉 Lan’s cat (Mèo của Lan).
Mẹ (Mom) có một cái túi 👜 → 👉 Mom’s bag (Túi của mẹ).
Tom có một quả bóng ⚽ → 👉 Tom’s ball (Bóng của Tom).
Lưu ý quan trọng (Đừng quên nhé!)
Dấu phẩy ở trên cao (
'): Dấu này gọi là dấu nháy đơn (apostrophe), nó phải bay lơ lửng ở trên đầu chữ cái, không được nằm dưới đất nhé.
